Lịch kinh tế

  • Mon 11/29
  • Tue 11/30
  • Wed 11/30
  • Thu 12/02
  • Fri 12/03
  • Sat 12/04
  • Sun 12/05
Thời gian Dữ liệu Thật sự Dự kiến Trước Tầm quan trọng

Tất cả các Ngày

Trung Quốc - Tết Trung Thu

-

-

-

00:00

Đấu Giá Kỳ Phiếu 7 Năm

-

-

4.212%

00:00

Bài Phát Biểu của Cook, Thống Đốc Fed

-

-

-

00:00

Công Việc theo Bảng Lương Ròng của CAGED (Tháng 8)

-

-

142.70K

02:00

Quyết Định Lãi Suất của Mexico (Tháng 9)

-

-

11.25%

03:00

Chủ tịch Fed Powell phát biểu

-

-

-

03:30

Fed's Balance Sheet

-

-

8,024B

03:30

Số Dư Dự Trữ theo Ngân Hàng Dự Trữ Liên Bang

-

-

3.144T

06:30

Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 9)

-

-

2.6%

06:30

Tỷ lệ việc làm/đơn xin việc (Tháng 8)

-

1.29

1.29

06:30

CPI Lõi của Tokyo (Tháng 9)

-

2.6%

2.8%

06:30

CPI của Tokyo (Tháng 9)

-

-

2.9%

06:30

Chỉ Số Giá Tiêu Dùng Của Tokyo không bao gồm Thực Phẩm và Năng Lượng (Tháng 9)

-

-

0.4%

06:30

Tỷ Lệ Thất Nghiệp (Tháng 8)

-

2.6%

2.7%

06:50

Sản Lượng Công Nghiệp (Tháng 8)

-

-0.8%

-1.8%

06:50

Dự đoán Sản Lượng Công Nghiệp trước 1 tháng (Tháng 9)

-

-

2.6%

06:50

Dự đoán Sản Lượng Công Nghiệp trước 2 tháng (Tháng 10)

-

-

2.4%

06:50

Doanh Số Bán Lẻ Quy Mô Lớn (theo năm) (Tháng 8)

-

-

6.0%

06:50

Doanh Số Bán Lẻ (Tháng 8)

-

6.6%

6.8%

08:30

Tín Dụng Nhà Ở (Tháng 8)

-

-

0.3%

08:30

Khoản Tín Dụng Khu Vực Tư Nhân (Tháng 8)

-

0.3%

0.3%

08:45

Chỉ Số PMI Sản Xuất của Caixin Trung Quốc (Tháng 9)

-

-

51.0

08:45

Chỉ Số PMI Dịch Vụ của Caixin Trung Quốc (Tháng 9)

-

-

51.8

08:45

Chỉ Số PMI Hỗn Hợp của Trung Quốc

-

-

51.7

09:00

Cho Vay Ngân Hàng Singapore

-

-

786.5B

09:00

Cung Tiền M3 (Tháng 8)

-

-

403.4B

09:00

Cung Tiền M3 (Tháng 8)

403,361.0B

-

403,358.0B

12:00

Đơn Đặt Hàng Xây Dựng (Tháng 8)

-

-

8.7%

12:00

Lòng Tin Hộ Gia Đình (Tháng 9)

-

36.2

36.2

12:00

Lượng Nhà Khởi Công Xây Dựng (Tháng 8)

-

-8.9%

-6.7%

13:00

Đầu Tư Kinh Doanh ()

-

6.7%

5.8%

13:00

Đầu Tư Kinh Doanh ()

-

3.4%

3.3%

13:00

Tài Khoản Vãng Lai ()

-

-14.5B

-10.8B

13:00

Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP ()

-

0.4%

0.2%

13:00

Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP ()

-

0.2%

0.1%

13:00

Chỉ Số HPI của Nationwide

-

-

-5.3%

13:00

Chỉ Số HPI của Nationwide

-

-

-0.8%

13:00

Chỉ Số Giá Nhập Khẩu Đức (Tháng 8)

-

0.6%

-0.6%

13:00

Chỉ Số Giá Nhập Khẩu Đức (Tháng 8)

-

-

-13.2%

13:00

Doanh Số Bán Lẻ của Đức (Tháng 8)

-

0.5%

-0.8%

13:00

Doanh Số Bán Lẻ của Đức (Tháng 8)

-

-

-2.2%

13:00

Cung Tiền M3 (Tháng 8)

-

-

9.30%

13:00

Khoản Tín Dụng Khu Vực Tư Nhân (Tháng 8)

-

-

5.87%

13:45

Chỉ Số Chi Tiêu Tiêu Dùng Pháp (Tháng 8)

-

-

0.3%

13:45

CPI Của Pháp (Tháng 9)

-

5.0%

4.9%

13:45

CPI của Pháp (Tháng 9)

-

-

1.0%

13:45

HICP cuối cùng của Pháp

-

5.9%

5.7%

13:45

HICP cuối cùng của Pháp

-

-0.2%

1.1%

13:45

PPI của Pháp (Tháng 8)

-

-

-0.2%

13:45

Chỉ Số Giá Sản Xuất PPI (Tháng 8)

-

-

0.90%

14:00

Các Chỉ Báo Hàng Đầu KOF (Tháng 9)

-

-

91.1

14:00

Tài Sản Dự Trữ Chính Thức (Tháng 8)

-

-

768.2B

14:40

Lagarde Chủ Tịch ECB Phát Biểu

-

-

-

14:55

Thay Đổi Thất Nghiệp của Đức (Tháng 9)

-

14K

18K

14:55

Tỷ Lệ Thất Nghiệp của Đức (Tháng 9)

-

5.7%

5.7%

14:55

Thất Nghiệp của Đức (Tháng 9)

-

-

2.630M

14:55

Thất Nghiệp của Đức không điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 9)

-

-

2.700M

15:00

Doanh Thu Công Nghiệp của Italy (Tháng 7)

-

-

0.40%

15:00

Italian Industrial Sales (Tháng 7)

-

-

1.30%

15:00

Cán Cân Mậu Dịch Italy với các quốc gia không thuộc Châu Âu (Tháng 7)

-

-

9.45B

15:00

Tài Khoản Vãng Lai của Tây Ban Nha (Tháng 7)

-

-

2.83B

15:00

Mua Ngoại Tệ Ngân Hàng Trung Ương (Tháng 10)

-

-

1,100.0M

15:00

Thay Đổi Thất Nghiệp (Tháng 9)

-

-

66.03K

15:00

Tỷ Lệ Thất Nghiệp không điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 9)

-

-

1.90%

15:30

Tín Dụng Tiêu Dùng của BOE (Tháng 8)

-

-

1.191B

15:30

Cung Tiền M3 (Tháng 8)

-

-

3,024.7B

15:30

Cung Tiền M4 (Tháng 8)

-

-

-0.5%

15:30

Chấp Thuận Cho Vay Thế Chấp (Tháng 8)

-

-

49.44K

15:30

Cho Vay Thế Chấp (Tháng 8)

-

-

0.23B

15:30

Khoản Cho Vay Ròng Tới Các Cá Nhân

-

1.5B

1.4B

15:30

Doanh Số Bán Lẻ Hồng Kông (Tháng 8)

-

-

16.5%

16:00

CPI của Italy (Tháng 9)

-

0.2%

0.3%

16:00

CPI của Italy (Tháng 9)

-

-

5.4%

16:00

HICP cuối cùng của Italy (Tháng 9)

-

-

0.2%

16:00

HICP cuối cùng của Italy (Tháng 9)

-

-

5.5%

16:00

CPI Lõi

-

-

0.3%

16:00

CPI Lõi

-

4.9%

5.3%

16:00

Chỉ Số Giá Tiêu Dùng (CPI) (Tháng 9)

-

4.6%

5.2%

16:00

Chỉ Số Giá Tiêu Dùng CPI

-

-

0.5%

16:00

Chỉ Số CPI, không điều chỉnh theo thời vụ (Tháng 9)

-

-

124.03

16:00

Chỉ Số Giá Tiêu Dùng Hài Hòa (HICP), Không Bao Gồm Năng Lượng và Thực Phẩm (Tháng 9)

-

-

6.2%

16:00

Chỉ Số Giá Tiêu Dùng Hài Hòa (HICP), Không Bao Gồm Năng Lượng và Thực Phẩm

-

-

0.3%

17:00

Thâm Hụt Tài Chính Liên Bang (Tháng 8)

-

-

6,055.93B

18:00

Lãi Suất Cho Vay TJLP

-

-

7.00%

18:30

Quỹ Dự Trữ Bình Ổn Hối Đoái của Ấn Độ, USD

-

-

593.04B

18:30

Bản Đánh Giá Thông Tin Tiền Tệ và Tín Dụng của RBI

-

-

-

18:30

Tỷ Lệ Nợ Ròng so với GDP (Tháng 8)

-

-

59.6%

18:30

Số Dư Ngân Sách (Tháng 8)

-

-

-81.914B

18:30

Thặng Dư Ngân Sách (Tháng 8)

-

-

-35.809B

18:30

Tỷ Lệ Nợ so với GDP (Tháng 8)

-

-

74.1%

19:00

Tài Khoản Vãng Lai (USD)

-

-

-1.30B

19:00

Đầu Ra của Cơ Sở Hạ Tầng (Tháng 8)

-

-

8.0%

19:00

Tỷ Lệ Thất Nghiệp của Brazil

-

-

7.9%

19:00

Cán Cân Mậu Dịch của Nam Phi (Tháng 8)

-

-

15.96B

19:30

Chỉ Số Giá PCE Lõi (Tháng 8)

-

3.9%

4.2%

19:30

Chỉ Số Giá PCE Lõi (Tháng 8)

-

0.2%

0.2%

19:30

Cán Cân Thương Mại Hàng Hóa (Tháng 8)

-

-91.20B

-90.92B

19:30

Chỉ Số Giá PCE (Tháng 8)

-

3.5%

3.3%

19:30

Chỉ số giá PCE (Tháng 8)

-

0.5%

0.2%

19:30

Thu Nhập Cá Nhân (Tháng 8)

-

0.4%

0.2%

19:30

Chi Tiêu Cá Nhân (Tháng 8)

-

0.5%

0.8%

19:30

Tiêu Dùng Cá Nhân Thực Tế (Tháng 8)

-

-

0.6%

19:30

Hàng Tồn Kho Bán Lẻ Không Bao Gồm Ô Tô (Tháng 8)

-

-

0.2%

19:30

Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP (Tháng 7)

-

0.0%

-0.2%

19:30

Công Việc theo Bảng Lương Ròng của CAGED

-

-

142.70K

19:30

Tồn Kho Bán Sỉ

-

0.1%

-0.2%

19:35

Tổng Sản Phẩm Quốc Nội GDP

-

-

-

20:30

Lãi Suất Cho Vay TJLP

-

-

7.00%

20:45

Chỉ số PMI Chicago (Tháng 9)

-

47.5

48.7

21:00

Kỳ Vọng Lạm Phát của Michigan (Tháng 9)

-

3.1%

3.1%

21:00

Kỳ Vọng Lạm Phát 5 Năm của Michigan (Tháng 9)

-

2.7%

2.7%

21:00

Kỳ Vọng Tiêu Dùng của Michigan (Tháng 9)

-

66.3

66.3

21:00

Tâm Lý Tiêu Dùng của Michigan (Tháng 9)

-

67.7

67.7

21:00

Chỉ số Tình Trạng Hiện Tại của Michigan (Tháng 9)

-

69.8

69.8

22:00

Số Dư Ngân Sách (Tháng 7)

-

-

3.62B

22:00

Số Dư Ngân Sách (Tháng 7)

-

-

2.11B

23:00

Nợ Nước Ngoài của Ấn Độ (USD) ()

-

-

624.7B

23:00

Lagarde Chủ Tịch ECB Phát Biểu

-

-

-

23:00

Số Dư Ngân Sách (Tháng 8)

-

-

-143.76B

23:40

PCE của Fed chi nhánh Dallas (Tháng 8)

-

-

2.40%

23:45

Bài Phát Biểu của Williams, Thành Viên FOMC

-

-

-

您正在访问的是FxGecko网站。 FxGecko互联网及其移动端产品是中国香港特别行政区成立的Hitorank Co.,LIMITED旗下运营和管理的一款面向全球发行的企业资讯査询工具。

您的IP为 中国大陆地区,抱歉的通知您,不能为您提供查询服务,还请谅解。请遵守当地地法律。