墨西哥比索
墨西哥比索(Mexican Peso 原符号:Mex.$ 标准符号:MXP ISO 4217现行通用三位字母代码:MXN)
墨西哥比索简介80年代以来,随着经济自由化改革的不断推进,墨西哥经济日益融入全球化经济。1994年加入北美自由贸易区(North American FreeTrade Agreement,简称NAFTA)之后,与美国、加拿大的一体化步伐进一步加快,国际商品市场和投资对墨西哥经济日益重要,需要一个稳定的金融环境来保障贸易的扩展、投资的稳定及国际竞争力的增强。但是,墨西哥所面临的现实难以满足这一需要。墨西哥比索受1994~1995年金融危机冲击之后仍然难以稳定。因此,稳定金融环境的话题聚集到了变革比索上。墨西哥工商界和学术界提出了改变目前墨西哥浮动汇率制的提案。
目前墨西哥比索流通纸钞面额有500、200、100、50、20 Peso,硬币则有10、20、50分和1、2、5、10、20比索
1比索=100分
1墨西哥比索 = 0.699221433 人民币
斑马投诉温馨提示:投资有风险,交易需谨慎!
Tuyên bố:
Nội dung bài viết này không thể hiện quan điểm của trang web FxGecko, nội dung chỉ mang tính chất tham khảo không mang tính chất tư vấn đầu tư. Đầu tư là rủi ro, hãy lựa chọn cẩn thận! Nếu có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến nội dung, bản quyền,… vui lòng liên hệ với chúng tôi và chúng tôi sẽ điều chỉnh trong thời gian sớm nhất!