激石Pepperstone|4月16日亚洲时段6大货币对、美元指数及黄金阻力/支撑位
本文提供美元指数、欧元、英镑、日元、瑞郎、澳元、加元及黄金支撑阻力位。
欧元/美元 | 英镑/美元 | ||
阻力位 | 支撑位 | 阻力位 | 支撑位 |
1.0628 | 1.0620 | 1.2451 | 1.2438 |
1.0632 | 1.0617 | 1.2457 | 1.2430 |
1.0636 | 1.0613 | 1.2465 | 1.2424 |
美元/日元 | 美元/瑞郎 | ||
阻力位 | 支撑位 | 阻力位 | 支撑位 |
154.2760 | 154.1410 | 0.9128 | 0.9106 |
154.3420 | 154.0720 | 0.9138 | 0.9093 |
154.4110 | 154.0060 | 0.9151 | 0.9083 |
现货黄金 | 现货白银 | ||
阻力位 | 支撑位 | 阻力位 | 支撑位 |
2389.3770 | 2377.2170 | 28.9757 | 28.7957 |
2396.8730 | 2372.5530 | 29.0673 | 28.7073 |
2401.5370 | 2365.0570 | 29.1557 | 28.6157 |
Pepperstone激石外汇平台成立于2010年,公司总部设在澳大利亚,激石外汇受到FCA、ASIC、SCB、CySEC、CMA、DFSA等多国监管,提供外汇、贵金属、能源、指数等差价合约交易产品,并提供MT4/MT5交易软件免费下载使用。
文章内容来源于网络,如有侵权,请联系客服删除处理!
Tuyên bố:
Nội dung bài viết này không thể hiện quan điểm của trang web FxGecko, nội dung chỉ mang tính chất tham khảo không mang tính chất tư vấn đầu tư. Đầu tư là rủi ro, hãy lựa chọn cẩn thận! Nếu có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến nội dung, bản quyền,… vui lòng liên hệ với chúng tôi và chúng tôi sẽ điều chỉnh trong thời gian sớm nhất!