纳米比亚元
中文全称: 纳米比亚元
币值换算: 1元=100分
币值: 1、5、10、50分和1、5元
版面介绍
10元:
正面:那马部落首领亨德里克·维特布伊(1830-1905),国徽
背面:跳羚
20元:正面:那马部落首领亨德里克·维特布伊(1830-1905),国徽
背面:羚羊
50元:正面:那马部落首领亨德里克·维特布伊(1830-1905),国徽
背面:羚羊
100元:正面:那马部落首领亨德里克·维特布伊(1830-1905),国徽
背面:羚羊
200元:
正面:那马部落首领亨德里克·维特布伊(1830-1905),国徽
背面:罗恩羚羊
币值换算: 1元=100分
币值: 1、5、10、50分和1、5元
版面介绍
10元:
正面:那马部落首领亨德里克·维特布伊(1830-1905),国徽
背面:跳羚
20元:正面:那马部落首领亨德里克·维特布伊(1830-1905),国徽
背面:羚羊
50元:正面:那马部落首领亨德里克·维特布伊(1830-1905),国徽
背面:羚羊
100元:正面:那马部落首领亨德里克·维特布伊(1830-1905),国徽
背面:羚羊
200元:
正面:那马部落首领亨德里克·维特布伊(1830-1905),国徽
背面:罗恩羚羊
斑马投诉温馨提示:投资有风险,交易需谨慎!
Tuyên bố:
Nội dung bài viết này không thể hiện quan điểm của trang web FxGecko, nội dung chỉ mang tính chất tham khảo không mang tính chất tư vấn đầu tư. Đầu tư là rủi ro, hãy lựa chọn cẩn thận! Nếu có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến nội dung, bản quyền,… vui lòng liên hệ với chúng tôi và chúng tôi sẽ điều chỉnh trong thời gian sớm nhất!