纳米比亚元
2023-06-10 10:47:32
more 
3803
中文全称:  纳米比亚元 
币值换算: 1元=100分
币值: 1、5、10、50分和1、5元 

版面介绍

10元:
正面:那马部落首领亨德里克·维特布伊(1830-1905),国徽
背面:跳羚

20元:正面:那马部落首领亨德里克·维特布伊(1830-1905),国徽
背面:羚羊

50元:正面:那马部落首领亨德里克·维特布伊(1830-1905),国徽
背面:羚羊

100元:正面:那马部落首领亨德里克·维特布伊(1830-1905),国徽
背面:羚羊

200元:
正面:那马部落首领亨德里克·维特布伊(1830-1905),国徽
背面:罗恩羚羊

 

斑马投诉温馨提示:投资有风险,交易需谨慎!

Tuyên bố:
Nội dung bài viết này không thể hiện quan điểm của trang web FxGecko, nội dung chỉ mang tính chất tham khảo không mang tính chất tư vấn đầu tư. Đầu tư là rủi ro, hãy lựa chọn cẩn thận! Nếu có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến nội dung, bản quyền,… vui lòng liên hệ với chúng tôi và chúng tôi sẽ điều chỉnh trong thời gian sớm nhất!

Các bài báo liên quan

您正在访问的是FxGecko网站。 FxGecko互联网及其移动端产品是中国香港特别行政区成立的Hitorank Co.,LIMITED旗下运营和管理的一款面向全球发行的企业资讯査询工具。

您的IP为 中国大陆地区,抱歉的通知您,不能为您提供查询服务,还请谅解。请遵守当地地法律。